--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh thắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh thắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh thắng
Your browser does not support the audio element.
+
Defeat,trounce, worst
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh thắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh thắng"
:
ấn tượng
ẩn tướng
anh dũng
an táng
Những từ có chứa
"đánh thắng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
đánh thắng
:
Defeat,trounce, worst
+
teeming
:
đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúcteeming street đường phố đông ngườiteeming crowd đám đông lúc nhúc
+
phiếu
:
ballok, voting paperthùng phiếuballot-box. bill, ticket
+
cline
:
tên nhà di truyền học người Mỹ sinh năm 1934, người đã thành công trong việc chuyển đổi chức năng gen ở loài chuột.
+
condenserery
:
nhà máy sữa dặc